Tiếp tục với bài viết thứ ba trong chuỗi bài viết về kiến thức cơ bản trong giao dịch Forex, chúng ta sẽ làm quen với một số thuật ngữ phổ biến, đó là Spread, Pip và Swap, để nói về chi phí giao dịch hay hay giá trị một bước di chuyển nhỏ nhất của một cặp tiền.
Spread trong giao dịch Forex là gì?
Khi tham gia thị trường tài chính chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ giá “bid” và giá “ask”. Giá bid là giá mà trader có thể bán một sản phẩm; giá ask là giá mà trader có thể mua sản phẩm đó.
Dưới góc độ của một sàn giao dịch Forex, giá bid là mức giá mà sàn giao dịch sẵn sàng mua đồng tiền cơ sở mà bạn bán. Ví dụ, khi cặp EUR/USD được niêm yết tại 1.2872/1.2873 thì giá bid là 1.2872. Nghĩa là bạn có thể bán 1 Euro để đổi lấy 1.2872 Đô la.
Ngược lại, giá ask là mức giá mà sàn giao dịch sẵn sàng bán cho bạn một cặp tiền. Quay lại ví dụ ở trên, giá ask của cặp EUR/USD là 1.2873; như vậy bạn có thể mua 1 Euro với 1.2873 đô.

Trong ví dụ trên, chêch lệch giữa giá bid và ask là 1 điểm hay 1 pip. Chênh lệch này được gọi là “spread”, và nó cũng là chi phí giao dịch mà trader forex phải chịu mỗi khi đặt một lệnh giao dịch.
Spread Forex = giá Ask –giá Bid |
Phí Spread Forex khi giao dịch những cặp tiền chính thường thấp hơn so với những loại cặp tiền khác; bởi những cặp tiền chính có tính thanh khoản cao. Nếu bạn là một trader forex giao dịch ngắn hạn thì bạn sẽ gặp bất lợi về phí spread do tần suất giao dịch nhiều, đặc biệt khi bạn giao dịch những cặp tiền chéo hoặc ngoại lai. Spread là kẻ thù chính của những trader forex giao dịch theo trường phái Scalping.
Pip
Trong thị trường ngoại hối, đơn vị đo lường nhỏ nhất được gọi là “pip”. Với hầu hết các nền tảng giao dịch, pip nằm ở vị trí thập phân thứ tư sau dấu phẩy của tỷ giá hối đoái. Đối với những cặp tiền có chứa đồng Yên hay đồng Baht Thái thì đơn vị này nằm ở vị trí thập phân thứ hai sau dấu phẩy của tỷ giá hối đoái.

Nếu tỷ giá hối đoái của một cặp tiền tăng từ 1.3000 lên 1.3010 thì ta có thể nói là giá đã tăng 10 pip. Giá trị một pip của những cặp tiền định giá trực tiếp (cặp tiền với đồng USD đứng bên phải – đồng tiền định giá) là 10 USD trên một lot chuẩn và 1 USD trên một mini lot. Với những cặp tiền định giá ngược (cặp tiền với đồng USD đứng bên trái – đồng tiền cơ sở) hay cặp tiền chéo, giá trị pip sẽ khác. Ngoài ra, giá trị pip có thể thay đổi theo thời gian; và tất nhiên, chúng ta có cách tính toán giá trị này.
Công thức tính toán giá trị một pip
Mặc dù có rất nhiều phần mềm tính toán tự động cũng như các nền tảng giao dịch thường tính sẵn giá trị pip, trader vẫn cần biết công thức tính giá trị này để phục vụ cho mục đích quản lý rủi ro. Dưới đây là công thức tính giá trị 1 pip ứng với ba loại cặp tiền khác nhau.
1. Cặp tiền định giá trực tiếp (EUR/USD, GBP/USD, v.v)
Với những cặp tiền tệ có đồng USD đóng vai trò là đồng tiền định giá, giá trị của một pip được tính theo công thức sau:
Giá trị 1 pip = kích thước lot chuẩn x (kích thước pip / tỷ giá hối đoái) |
Như đã đề cập ở trên, đơn vị pip nằm ở vị trí thập phân thứ tư sau dấu phẩy của tỷ giá hối đoái (trừ những cặp tiền có chứa JPY); như vậy, kích thước pip bằng 0.0001. Tỷ giá hối đoái bằng giá Ask.
Ví dụ, khi cặp EUR/USD được yết giá tại 1.2599/1.2600, thì giá trị một pip được tính như sau:
1 pip = € 100,000 x (0.0001 / 1.2600) = € 7.93
Để đổi giá trị này ra USD (đồng tiền định giá), chúng ta làm thêm một bước như sau:
1 pip = € 7.93 x 1.2600 = $ 9.99 (được làm tròn thành 10 đô)
Đây là một hiện tượng xảy ra với những cặp tiền định giá trực tiếp: giá trị 1 pip luôn luôn bằng 10 (khi giao dịch với lot chuẩn).
Ở ví dụ trên, tại mức tỷ giá hối đoái 1.2600, 1 lot chuẩn của cặp EUR/USD bằng 100.000 Euro và tương đương với 126.000 USD. Vì thế, cặp EUR/USD còn có thể được niêm yết dưới dạng 100.000 EUR/126.000 USD. Nếu bạn mua 1 lot chuẩn EUR/USD tại mức tỷ giá hối đoái 1.2600 thì bạn sẽ kiếm được 10 USD khi cặp tiền này tăng lên 1.2601.
2. Cặp tiền định giá ngược (USD/JPY, USD/CHF, v.v)
Với những cặp tiền có đồng USD đóng vai trò là đồng tiền cơ sở, chúng ta vẫn có công thức tính tương tự như trên. Tuy nhiên, kích thước pip lúc này bằng 0.01 do đơn vị pip nằm ở vị trí thập phân thứ hai.
Giá trị 1 pip = kích thước lot chuẩn x (kích thước pip / tỷ giá hối đoái) |
Ví dụ, tỷ giá hối đoái của cặp USD/JPY là 107.000 thì giá trị một pip được tính như sau:
1 pip = $ 100,000 x (0.01/107.00) = $ 9.346
Nếu tài khoản giao dịch của bạn sử dụng đơn vị tiền tệ là USD thì bạn không cần làm thêm bước quy đổi. Giá trị pip của những cặp tiền định giá ngược sẽ thay đổi khi tỷ giá hối đoái thay đổi; và điều này cũng xảy ra với những cặp tiền chéo.
3. Cặp tiền chéo (GBP/CHF, EUR/JPY, v.v)
Công thức tính giá trị pip cho những cặp tiền chéo sẽ phức tạp hơn một chút. Ở bước đầu tiên, chúng ta vẫn áp dụng công thức như trên.
Giá trị 1 pip = kích thước lot chuẩn x (kích thước pip / tỷ giá hối đoái) |
Ví dụ, giá trị 1 pip cho cặp EUR/NZD đang có tỷ giá hối đoái là 2.5040 sẽ là:
1 pip = € 100,000 x (0.0001 / 2.5040) = € 3.99
Làm thế nào để tính được giá trị 1 pip cho cặp tiền trên theo đơn vị USD? Rất đơn giản, bạn chỉ cần lấy € 3.99 nhân với tỷ giá hối đoái cơ sở – giá niêm yết của đồng tiền cơ sở (EUR) so với đồng USD. Chúng ta quay lại với ví dụ ở phần 1; lúc này cặp EUR/USD có tỷ giá là 1.2600. Như vậy giá trị 1 pip của cặp EUR/NZD theo đơn vị USD là:
€ 3.99 x 1.2600 = $ 5.03
Với công thức tính như trên, giá trị 1 pip của những cặp chéo thay đổi theo tỷ giá của cặp tiền được giao dịch và tỷ giá của đồng tiền cơ sở so với đồng USD.
Chênh lệch lãi suất
Mỗi cặp tiền tệ bao gồm hai đồng tiền đại diện cho hai nền kinh tế có hai mức lãi suất khác nhau; vì thế chúng thường chứa yếu tố chênh lệch lãi suất. Và tất nhiên, điều này ảnh hưởng đến lợi nhuận và thua lỗ của mỗi lệnh giao dịch mà trader đặt; mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào việc lệnh đó được đặt khi nào và được giữ trong bao lâu.
Các quốc gia không thay đổi lãi suất thường xuyên; do đó yếu tố chêch lệch lãi suất thường không ảnh hưởng quá nhiều đến lợi nhuận hay thua lỗ của vị thế. Do đó, trader không cần quá lo lắng.
Hầu hết các sàn Forex tự động chuyển đổi các vị thế (lệnh giao dịch) từ ngày này sang ngày khác cho đến khi nó được đóng – một quá trình được gọi là “Rollover”. Quá trình này gây ra một mức phí gọi là “Swap” hay phí giữ lệnh qua đêm.

Mức phí swap hay rollover được quyết định bởi chênh lệch lãi suất. Điều đo tạo ra cơ hội tiềm năng để thu được mức swap cao nhất bằng cách mua đồng tiền có lãi suất cao nhất và bán đồng tiền có lãi suất thấp nhất. Đây là khái niệm cơ bản của “Carry Trade” – lợi nhuận kiếm được từ chêch lệch lãi lũy kế thay vì giao dịch.
Quay trở lại với khía cạnh giao dịch thông thường, lãi suất ròng hay phí swap sẽ được trừ đi hoặc cộng thêm vào lợi nhuận hay thua lỗ của vị thế đang mở vào cuối ngày. Theo quy ước, thời gian chuyển đổi vị thế là vào 5 P.M giờ EST hay 10 P.M giờ GMT vào mùa đông và 9 P.M GMT vào mùa hè. Ví dụ, bất kỳ lệnh nào được mở tại hoặc sau 5 P.M EST vào thứ hai, thì ngày giao dịch được coi là thứ ba. Nếu lệnh được mở vào lúc 4:59 P.M EST thì ngày giao dịch vẫn là thứ hai.
Với quy ước như vậy, nếu bạn không muốn các vị thế của mình bị tác động bởi phí swap thì chỉ cần đảm bảo rằng chúng đều được đóng trước 5 P.M EST – thời điểm kết thúc một ngày giao dịch.
Swap được tính toán như thế nào?
Mức swap đều được tự động tính toán bởi sàn Forex; tuy nhiên, việc hiểu về cách thức tính toán giá trị này cũng không hề kém quan trọng.
Công thức tính swap hay rollover cho vị thế mua như sau:
Swap = ((Lãi suất đồng tiền cơ sở − Lãi suất đồng tiền định giá) x Kích cỡ Lot) / 100 / 365 |
Trong đó 365 là số ngày trong 1 năm
Chúng ta sẽ lấy cặp AUD / USD làm ví dụ tính toán do đây vốn là cặp có mức swap lớn nhất.
Ví dụ, bạn đang mua AUD/USD với 1 mini lot và lãi suất qua đêm hiện tại của hai đồng tiền này lần lượt là 7,60% và 4,20%. Như vậy phí swap mà trader nhận được cho mỗi lần giữ lệnh mua qua đêm là:
Swap = ((7.60 – 4.20) x 10.000 AUD) / 100 / 365 = 0.93 AUD
Để quy đổi giá trị swap ra USD, bạn có thể nhân giá trị trên với tỷ giá hối đoái của cặp AUD/USD; cụ thể trong trường hợp này là 0.8455.
Swap = 0.93 x 0.8455 = 0.786 USD
Công thức tính swap hay rollover cho vị thế bán sẽ ngược lại như sau:
Swap = ((Lãi suất đồng tiền định giá − Lãi suất đồng tiền cơ sở) x Kích cỡ Lot) / 100 / 365 |
Và thực tế, đây là giá trị âm của mức Swap cho vị thế mua. Trong ví dụ với cặp AUD/USD ở trên, phí swap mà trader nhận được cho mỗi lần giữ lệnh bán qua đêm là -0.786 USD hay nói cách khác, trader phải trả 0.786 USD.
Trader thường sử dụng đòn bẩy khi giao dịch, và sàn giao dịch trả hoặc thu phí swap dựa trên mức đòn bẩy đó. Như vậy, phí swap cũng phụ thuộc vào đòn bẩy. Vấn đề này sẽ tiếp tục được đề cập ở bài viết sau.
Xem thêm:
- Giới thiệu về giao dịch Forex
- Đặc điểm của những đồng tiền và cặp tiền phổ biến trên thị trường Forex
Tham khảo: fxstreet
Đăng ký nhận tin từ VNFX
Để luôn được cập nhật tình hình thị trường sớm nhất